peaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peaky.
Từ điển Anh Việt
peaky
/pi:kt/ (peaky) /'pi:ki/
* tính từ
có lưỡi trai (mũ)
có đỉnh, có chóp nhọn
héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peaky
having or as if having especially high-pitched spots
absence of peaky highs and beefed-up bass
Synonyms: spiky