bottom out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottom out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottom out
* kinh tế
giá cả xuống tới mức thấp nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottom out
reach the low point
Prices bottomed out and started to rise again after a while
Antonyms: top out
hit the ground
the car bottomed out where the driveway meets the road
Từ liên quan
- bottom
- bottoms
- bottomed
- bottomer
- bottomry
- bottom up
- bottom-up
- bottoming
- bottom die
- bottom dog
- bottom end
- bottom ice
- bottom out
- bottom rod
- bottom rot
- bottomland
- bottomless
- bottommost
- bottom draw
- bottom echo
- bottom edge
- bottom feed
- bottom fish
- bottom flap
- bottom flow
- bottom flue
- bottom fold
- bottom gate
- bottom gear
- bottom heat
- bottom hole
- bottom land
- bottom line
- bottom peat
- bottom rail
- bottom rake
- bottom rate
- bottom ring
- bottom side
- bottom sill
- bottom slab
- bottom soil
- bottom step
- bottom tank
- bottom tear
- bottom view
- bottom wall
- bottom-dump
- bottom-hole
- bottom fiber