bottommost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottommost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottommost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottommost.
Từ điển Anh Việt
bottommost
/'bɔtəmmoust/
* tính từ
ở dưới cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottommost
farthest down
bottommost shelf
Synonyms: lowermost, nethermost