nethermost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nethermost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nethermost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nethermost.
Từ điển Anh Việt
nethermost
/'neðəmoust/
* tính từ
thấp nhất; ở dưới cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nethermost
Similar:
bottommost: farthest down
bottommost shelf
Synonyms: lowermost