bottomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottomed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottomed

    having a bottom of a specified character

    Antonyms: bottomless

    Similar:

    bottom: provide with a bottom or a seat

    bottom the chairs

    bottom: strike the ground, as with a ship's bottom

    penetrate: come to understand

    Synonyms: fathom, bottom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).