bottomless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottomless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottomless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottomless.

Từ điển Anh Việt

  • bottomless

    /'bɔtəmlis/

    * tính từ

    không có đáy

    không có mặt (ghế)

    rất sâu; không thể dò được

    the bottomless pit

    địa ngục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bottomless

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    không đáy

    rất sâu (biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottomless

    extremely deep

    a bottomless pit

    a bottomless lake

    having no bottom

    bottomless pajamas consisting simply of a long top opening down the front

    Antonyms: bottomed

    having no apparent limits or bounds

    a bottomless supply of money

    bottomless pockets

    unclothed especially below the waist or featuring such nudeness

    bottomless dancers

    a bottomless bar