bottom fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottom fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom fish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottom fish
Similar:
groundfish: fish that live on the sea bottom (particularly the commercially important gadoid fish like cod and haddock, or flatfish like flounder)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bottom
- bottoms
- bottomed
- bottomer
- bottomry
- bottom up
- bottom-up
- bottoming
- bottom die
- bottom dog
- bottom end
- bottom ice
- bottom out
- bottom rod
- bottom rot
- bottomland
- bottomless
- bottommost
- bottom draw
- bottom echo
- bottom edge
- bottom feed
- bottom fish
- bottom flap
- bottom flow
- bottom flue
- bottom fold
- bottom gate
- bottom gear
- bottom heat
- bottom hole
- bottom land
- bottom line
- bottom peat
- bottom rail
- bottom rake
- bottom rate
- bottom ring
- bottom side
- bottom sill
- bottom slab
- bottom soil
- bottom step
- bottom tank
- bottom tear
- bottom view
- bottom wall
- bottom-dump
- bottom-hole
- bottom fiber