bottom feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottom feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bottom feed

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cấp từ phía dưới