bottom line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottom line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom line.

Từ điển Anh Việt

  • bottom line

    * danh từ

    điểm mấu chốt, điểm cốt yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bottom line

    * kinh tế

    điểm cốt yếu

    kết quả cuối cùng

    lãi ròng (số cuối dòng trong bảng kết toán lời lỗ cuối năm)

    * kỹ thuật

    dòng phía dưới đáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottom line

    the last line in an audit; the line that shows profit or loss

    the decisive point