bottom line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottom line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom line.
Từ điển Anh Việt
bottom line
* danh từ
điểm mấu chốt, điểm cốt yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottom line
* kinh tế
điểm cốt yếu
kết quả cuối cùng
lãi ròng (số cuối dòng trong bảng kết toán lời lỗ cuối năm)
* kỹ thuật
dòng phía dưới đáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottom line
the last line in an audit; the line that shows profit or loss
the decisive point
Từ liên quan
- bottom
- bottoms
- bottomed
- bottomer
- bottomry
- bottom up
- bottom-up
- bottoming
- bottom die
- bottom dog
- bottom end
- bottom ice
- bottom out
- bottom rod
- bottom rot
- bottomland
- bottomless
- bottommost
- bottom draw
- bottom echo
- bottom edge
- bottom feed
- bottom fish
- bottom flap
- bottom flow
- bottom flue
- bottom fold
- bottom gate
- bottom gear
- bottom heat
- bottom hole
- bottom land
- bottom line
- bottom peat
- bottom rail
- bottom rake
- bottom rate
- bottom ring
- bottom side
- bottom sill
- bottom slab
- bottom soil
- bottom step
- bottom tank
- bottom tear
- bottom view
- bottom wall
- bottom-dump
- bottom-hole
- bottom fiber