bottomry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottomry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottomry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottomry.

Từ điển Anh Việt

  • bottomry

    /'bɔtəmri/

    * danh từ

    (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bottomry

    * kinh tế

    cho vay mạo hiểm

    sự chi vay cầm tàu

    vay cầm tàu