bottom land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottom land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottom land
* kỹ thuật
bãi bồi
trũng
vùng trũng
cơ khí & công trình:
đáy khe răng
Từ liên quan
- bottom
- bottoms
- bottomed
- bottomer
- bottomry
- bottom up
- bottom-up
- bottoming
- bottom die
- bottom dog
- bottom end
- bottom ice
- bottom out
- bottom rod
- bottom rot
- bottomland
- bottomless
- bottommost
- bottom draw
- bottom echo
- bottom edge
- bottom feed
- bottom fish
- bottom flap
- bottom flow
- bottom flue
- bottom fold
- bottom gate
- bottom gear
- bottom heat
- bottom hole
- bottom land
- bottom line
- bottom peat
- bottom rail
- bottom rake
- bottom rate
- bottom ring
- bottom side
- bottom sill
- bottom slab
- bottom soil
- bottom step
- bottom tank
- bottom tear
- bottom view
- bottom wall
- bottom-dump
- bottom-hole
- bottom fiber