bottom-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bottom-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottom-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottom-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bottom-up
* kỹ thuật
toán & tin:
từ dưới lên trên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bottom-up
of an approach to a problem that begins with details and works up to the highest conceptual level
bottom-up parser
a bottom-up model of the reading process
Antonyms: top-down