top-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

top-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm top-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của top-down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • top-down

    * kinh tế

    từ trên xuống dưới

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trên xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • top-down

    of an approach to a problem that begins at the highest conceptual level and works down to the details

    a top-down analysis might begin by looking at macro-economic trends

    top-down programming

    Antonyms: bottom-up