peaked cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peaked cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peaked cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peaked cap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peaked cap
Similar:
kepi: a cap with a flat circular top and a visor
Synonyms: service cap, yachting cap
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).