extremum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extremum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extremum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extremum.
Từ điển Anh Việt
extremum
* danh từ
số nhiều extrema
(toán học) cực trị
extremum
cực trị
relative e. (giải tích) cực trị tương đối
weak e. cực trị yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extremum
the most extreme possible amount or value
voltage peak
Synonyms: peak
Similar:
extreme point: the point located farthest from the middle of something
Synonyms: extreme