vertex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vertex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertex.

Từ điển Anh Việt

  • vertex

    /'və:teks/

    * danh từ, số nhiều vertices

    đỉnh, chỏm, chóp, ngọn

    the vertex of an angle: đỉnh của một góc

    (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm

    (giải phẫu) đỉnh đầu

    (thiên văn học) thiên đỉnh

  • vertex

    đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh

    v. of an angle đỉnh của một góc

    v. of a cone đỉnh của một tam giác

    neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vertex

    * kỹ thuật

    chỏm

    chóp

    đỉnh

    đỉnh vòm

    khóa vòm

    ngọn

    điện:

    điểm tương giao

    toán & tin:

    đỉnh, chóp

    xây dựng:

    thiên đỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vertex

    the point of intersection of lines or the point opposite the base of a figure

    the highest point (of something)

    at the peak of the pyramid

    Synonyms: peak, apex, acme