elevation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
elevation
/,eli'veiʃn/
* danh từ
sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
sự nâng cao (phẩm giá)
(quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
độ cao (so với mặt biển)
(kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
elevation
sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc
front e. mặt trước
side e. mặt bên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elevation
* kỹ thuật
chiều cao
cốt
cột
độ cao
độ nhô
gò
hình chiếu đứng
nâng
mặt cắt đứng
mặt chiếu
mô
mực nước dâng
sự nâng
sự nâng lên
sự tăng
trắc dọc
xây dựng:
cốt xây dựng
điểm độ cao
độ chênh cao
mặt thẳng đứng
sự trục tải
hóa học & vật liệu:
dâng
toán & tin:
sự đưa lên
điện lạnh:
trắc diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elevation
the event of something being raised upward
an elevation of the temperature in the afternoon
a raising of the land resulting from volcanic activity
angular distance above the horizon (especially of a celestial object)
distance of something above a reference point (such as sea level)
there was snow at the higher elevations
(ballet) the height of a dancer's leap or jump
a dancer of exceptional elevation
drawing of an exterior of a structure
Similar:
acme: the highest level or degree attainable; the highest stage of development
his landscapes were deemed the acme of beauty
the artist's gifts are at their acme
at the height of her career
the peak of perfection
summer was at its peak
...catapulted Einstein to the pinnacle of fame
the summit of his ambition
so many highest superlatives achieved by man
at the top of his profession
Synonyms: height, peak, pinnacle, summit, superlative, meridian, tiptop, top
natural elevation: a raised or elevated geological formation
Antonyms: natural depression
aggrandizement: the act of increasing the wealth or prestige or power or scope of something
the aggrandizement of the king
his elevation to cardinal
Synonyms: aggrandisement
- elevation
- elevation head
- elevation plan
- elevation view
- elevation angle
- elevation error
- elevation level
- elevation meter
- elevation order
- elevation plant
- elevation number
- elevation selsyn
- elevation drawing
- elevation guidance
- elevation of sight
- elevation of water
- elevation of warter
- elevational drawing
- elevation correction
- elevation (surveying)
- elevation of building
- elevation of the well
- elevation-angle error
- elevation potentiometer
- elevation pointing angle
- elevation above sea level
- elevation head (of water)
- elevation above seal level
- elevation angle scintillation