altitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
altitude
/'æltitju:d/
* danh từ
độ cao ((thường) so với mặt biển)
(số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
địa vị cao
(toán học) độ cao, đường cao
altitude flight: sự bay ở độ cao
altitude gauge (measurer): máy đo độ cao
to lose altitude
(hàng không) không bay được lên cao
hạ thấp xuống
altitude
(Tech) độ cao, cao độ
altitude
chiều cao, độ cao
a. of a cone chiều cao hình nón
a. of a triangle chiều cao của tam giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
altitude
* kỹ thuật
cao trình
chỗ cao
cốt
độ cao
độ cao so với mặt nước biển
độ cao tuyệt đối
toán & tin:
cao độ
tọa độ Z
cơ khí & công trình:
nơi cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
altitude
elevation especially above sea level or above the earth's surface
the altitude gave her a headache
Synonyms: height
the perpendicular distance from the base of a geometric figure to the opposite vertex (or side if parallel)
Similar:
elevation: angular distance above the horizon (especially of a celestial object)
- altitude
- altitude datum
- altitude delay
- altitude error
- altitude gauge
- altitude meter
- altitude range
- altitude scale
- altitude anoxia
- altitude circle
- altitude effect
- altitude signal
- altitude azimuth
- altitude chamber
- altitude control
- altitude disease
- altitude sickness
- altitude indicator
- altitude of a cone
- altitude of a triangle
- altitude grade gasoline
- altitude of the perigee