alt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alt.

Từ điển Anh Việt

  • alt

    /ælt/

    * danh từ

    (âm nhạc) nốt cao

    in alt: nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alt

    Similar:

    elevation: angular distance above the horizon (especially of a celestial object)

    Synonyms: EL, altitude