alt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alt.
Từ liên quan
- alt
- alto
- altar
- alter
- altho
- altace
- altaic
- altair
- althea
- alt key
- alt-key
- altauna
- altered
- alterne
- althaea
- altoist
- altoona
- altering
- although
- altitude
- altruism
- altruist
- altar boy
- altar-boy
- alter ego
- alterable
- alterably
- altercate
- alternans
- alternant
- alternate
- alternion
- altigraph
- altimeter
- altimetry
- altissimo
- alto clef
- altometer
- altricial
- alta vista
- altar tomb
- altar wine
- altar zail
- altarpiece
- altazimuth
- alteration
- alterative
- alternance
- alternaria
- alternator