altaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altaic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
altaic
any member of the peoples speaking a language in the Altaic language group
a group of related languages spoken in Asia and southeastern Europe
Synonyms: Altaic language
of or pertaining to or written in Altaic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).