alter ego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alter ego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alter ego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alter ego.
Từ điển Anh Việt
alter ego
* danh từ
(tiếng Latinh) bạn chí cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alter ego
a very close and trusted friend who seems almost a part of yourself
Từ liên quan
- alter
- altered
- alterne
- altering
- alter ego
- alterable
- alterably
- altercate
- alternans
- alternant
- alternate
- alternion
- alteration
- alterative
- alternance
- alternaria
- alternator
- alterations
- altercation
- alternately
- alternating
- alternation
- alternative
- alterability
- altered rock
- alterableness
- alterent vein
- alternanthera
- alternate bit
- alternate key
- alternate map
- alternateness
- alternatively
- alternativity
- alternate area
- alternate code
- alternate load
- alternate path
- alternate tape
- alternate unit
- alternated bid
- alteration work
- alternate angle
- alternate force
- alternate joint
- alternate route
- alternate track
- alternating bed
- alternative key
- alternipetalous