alter ego nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alter ego nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alter ego giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alter ego.

Từ điển Anh Việt

  • alter ego

    * danh từ

    (tiếng Latinh) bạn chí cốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alter ego

    a very close and trusted friend who seems almost a part of yourself