alternator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alternator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternator.
Từ điển Anh Việt
alternator
/'ɔ:ltəneitə/
* danh từ
(điện học) máy dao điện
alternator
(Tech) máy phát điện xoay chiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternator
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ giao diện
xây dựng:
bộ giao điện
điện lạnh:
máy dao điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alternator
an old term for an electric generator that produces alternating current (especially in automobiles)