alterative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alterative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alterative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alterative.
Từ điển Anh Việt
alterative
/'ɔ:ltərətiv/
* tính từ
làm thay đổi, làm biến đổi
* danh từ
(y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alterative
* kỹ thuật
y học:
hồi phục chức năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alterative
Similar:
curative: tending to cure or restore to health
curative powers of herbal remedies
her gentle healing hand
remedial surgery
a sanative environment of mountains and fresh air
a therapeutic agent
therapeutic diets
Synonyms: healing, remedial, sanative, therapeutic