curative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curative.
Từ điển Anh Việt
curative
/'kjuərətiv/
* tính từ
trị bệnh, chữa bệnh
the curative value of sunshine: tác dụng trị bệnh của ánh nắng
* danh từ
thuốc (chữa mắt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curative
tending to cure or restore to health
curative powers of herbal remedies
her gentle healing hand
remedial surgery
a sanative environment of mountains and fresh air
a therapeutic agent
therapeutic diets
Synonyms: healing, alterative, remedial, sanative, therapeutic
Similar:
remedy: a medicine or therapy that cures disease or relieve pain
Synonyms: cure, therapeutic