remedial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remedial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remedial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remedial.
Từ điển Anh Việt
remedial
/ri'mi:djəl/
* tính từ
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
(thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
remedial measure: những biện pháp sửa chữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remedial
tending or intended to rectify or improve
a remedial reading course
remedial education
Similar:
curative: tending to cure or restore to health
curative powers of herbal remedies
her gentle healing hand
remedial surgery
a sanative environment of mountains and fresh air
a therapeutic agent
therapeutic diets
Synonyms: healing, alterative, sanative, therapeutic