remedial measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remedial measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remedial measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remedial measures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remedial measures

    * kinh tế

    các biện pháp cứu chữa

    các biện pháp sửa chữa