remedial course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remedial course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remedial course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remedial course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remedial course

    * kinh tế

    lớp bổ túc