remedial operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remedial operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remedial operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remedial operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remedial operation
* kỹ thuật
hiệu chỉnh