sanative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanative.
Từ điển Anh Việt
sanative
/'sænətiv/
* tính từ
để trị bệnh, có thể chữa bệnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanative
Similar:
curative: tending to cure or restore to health
curative powers of herbal remedies
her gentle healing hand
remedial surgery
a sanative environment of mountains and fresh air
a therapeutic agent
therapeutic diets
Synonyms: healing, alterative, remedial, therapeutic