curatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curatively.

Từ điển Anh Việt

  • curatively

    xem curative