altercate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altercate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altercate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altercate.

Từ điển Anh Việt

  • altercate

    /'ɔ:ltə:keit/

    * nội động từ

    cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu

    to altercate with someone about a trifle: cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • altercate

    Similar:

    quarrel: have a disagreement over something

    We quarreled over the question as to who discovered America

    These two fellows are always scrapping over something

    Synonyms: dispute, scrap, argufy