argufy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argufy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argufy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argufy.

Từ điển Anh Việt

  • argufy

    * động từ

    tranh cãi quá mức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argufy

    Similar:

    quarrel: have a disagreement over something

    We quarreled over the question as to who discovered America

    These two fellows are always scrapping over something

    Synonyms: dispute, scrap, altercate