alternate route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate route nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate route giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate route.

Từ điển Anh Việt

  • alternate route

    (Tech) đường vòng [NB]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternate route

    * kỹ thuật

    đường vòng

    phương án tuyến

    điện tử & viễn thông:

    đường thay thế

    toán & tin:

    đường truyền thay thế

    tuyến luân phiên