alternate load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternate load

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nạp luân phiên

    xây dựng:

    tải trọng biến đổi lặp

    tải trọng đan dấu

    tải trọng đổi dấu