alternate cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate cylinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternate cylinder

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trụ thay thế