alternate track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alternate track

    * kỹ thuật

    rãnh thay thế

    toán & tin:

    rãnh ghi luân phiên

    rãnh luân phiên