alternate map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alternate map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alternate map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alternate map.

Từ điển Anh Việt

  • alternate map

    (Tech) bảng đối ứng thay thế [điện toán] [NB]