alternate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
alternate
/ɔ:l'tə:nit/
* tính từ
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
to serve alternate shifts: làm luân phiên, làm theo ca kíp
on days: cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
alternate function: (toán học) hàm thay phiên
(toán học) so le
alternate angle: góc so le
alternate exterior (interior) angle: góc so le ngoài (trong)
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết
* động từ
để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
to alternate between laughter and tears: khóc khóc cười cười
alternate
(Tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiều
alternate
so le; luân phiên; đan dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alternate
* kỹ thuật
biến đổi
cách
đổi dấu
luân chuyển
luân phiên
phương án
so le
thay đổi
xen kẽ
xoay chiều
xây dựng:
có tính xen kẽ
toán & tin:
đan dấu
thay phiên
cơ khí & công trình:
xen kẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alternate
go back and forth; swing back and forth between two states or conditions
Synonyms: jump
exchange people temporarily to fulfill certain jobs and functions
do something in turns
We take turns on the night shift
Synonyms: take turns
every second one of a series
the cleaning lady comes on alternate Wednesdays
jam every other day"- the White Queen
serving or used in place of another
an alternative plan
Synonyms: alternative, substitute
occurring by turns; first one and then the other
alternating feelings of love and hate
Synonyms: alternating
of leaves and branches etc; first on one side and then on the other in two ranks along an axis; not paired
stems with alternate leaves
Antonyms: opposite
Similar:
surrogate: someone who takes the place of another person
Synonyms: replacement
understudy: be an understudy or alternate for a role
interchange: reverse (a direction, attitude, or course of action)
- alternate
- alternately
- alternate bit
- alternate key
- alternate map
- alternateness
- alternate area
- alternate code
- alternate load
- alternate path
- alternate tape
- alternate unit
- alternated bid
- alternate angle
- alternate force
- alternate joint
- alternate route
- alternate track
- alternate coding
- alternate demand
- alternate depths
- alternate design
- alternate device
- alternate layout
- alternate matrix
- alternate motion
- alternate sector
- alternate series
- alternate source
- alternate strain
- alternate stress
- alternate channel
- alternate console
- alternate current
- alternate element
- alternate farming
- alternate housing
- alternate lay-out
- alternate library
- alternate printer
- alternate roadway
- alternate routing
- alternate tension
- alternate cylinder
- alternate data set
- alternate director
- alternate function
- alternate material
- alternate recovery
- alternate strength