understudy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

understudy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm understudy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của understudy.

Từ điển Anh Việt

  • understudy

    /'ʌndə,stʌdi/

    * danh từ

    (sân khấu) người đóng thay

    * ngoại động từ

    đóng thay

    học thuộc vai để đóng thay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • understudy

    an actor able to replace a regular performer when required

    Synonyms: standby

    be an understudy or alternate for a role

    Synonyms: alternate