standby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
standby
* danh từ
số nhiều standbys
người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp
aspirin is a good standby for headaches: atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu
* tính từ
dự phòng, dự trữ
standby equipment: thiết bị có sẵn để dùng khi cần
standby ticket: vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
on standby
(quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến
the troops are on 24-hour standby: quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standby
* kinh tế
khách chờ
* kỹ thuật
dự phòng
dự trữ
điện lạnh:
chạy chờ
chờ sẵn
điện tử & viễn thông:
vị trí chờ đợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
standby
something that can be relied on when needed
ready for emergency use
a standby generator
a standby crew
Similar:
understudy: an actor able to replace a regular performer when required
- standby
- standby loss
- standby pile
- standby pump
- standby time
- standby basis
- standby block
- standby plant
- standby (a-no)
- standby cooler
- standby tariff
- standby ticket
- standby battery
- standby booster
- standby cooling
- standby computer
- standby lighting
- standby register
- standby agreement
- standby condition
- standby equipment
- standby commitment
- standby compressor
- standby redundancy
- standby power plant
- standby underwriter
- standby power source
- standby power supply
- standby condensing unit
- standby letter of credit
- standby power system (sps)
- standby switching equipment
- standby - ready signal (sbr)
- standby monitor present (smp)
- standby refrigerating machine
- standby time (cellular phones)
- standby-ready-acknowledgment (sra)