standby tariff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standby tariff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standby tariff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standby tariff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standby tariff

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biểu giá dự phòng