standby ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standby ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standby ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standby ticket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standby ticket

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vé đứng