standby computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standby computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standby computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standby computer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standby computer
* kỹ thuật
máy tính dự trữ
điện tử & viễn thông:
máy tính dự phòng
Từ liên quan
- standby
- standby loss
- standby pile
- standby pump
- standby time
- standby basis
- standby block
- standby plant
- standby (a-no)
- standby cooler
- standby tariff
- standby ticket
- standby battery
- standby booster
- standby cooling
- standby computer
- standby lighting
- standby register
- standby agreement
- standby condition
- standby equipment
- standby commitment
- standby compressor
- standby redundancy
- standby power plant
- standby underwriter
- standby power source
- standby power supply
- standby condensing unit
- standby letter of credit
- standby power system (sps)
- standby switching equipment
- standby - ready signal (sbr)
- standby monitor present (smp)
- standby refrigerating machine
- standby time (cellular phones)
- standby-ready-acknowledgment (sra)