standby redundancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standby redundancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standby redundancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standby redundancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standby redundancy

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự dư thừa thụ động