take turns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take turns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take turns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take turns.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take turns

    Similar:

    alternate: do something in turns

    We take turns on the night shift

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).