takedown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

takedown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takedown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takedown.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • takedown

    * kinh tế

    giá ấn định

    phần (quân phân)

    sự tháo dỡ

    tháo xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • takedown

    (amateur wrestling) being brought to the mat from a standing position

    a takedown counts two points

    Similar:

    put-down: a crushing remark

    Synonyms: squelch, squelcher