squelcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squelcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squelcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squelcher.
Từ điển Anh Việt
squelcher
* danh từ
người (vật) đè bẹp
người đáp lại làm đối thủ câm họng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squelcher
Similar:
put-down: a crushing remark
squelch circuit: an electric circuit that cuts off a receiver when the signal becomes weaker than the noise
Synonyms: squelch