squelcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squelcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squelcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squelcher.

Từ điển Anh Việt

  • squelcher

    * danh từ

    người (vật) đè bẹp

    người đáp lại làm đối thủ câm họng

Từ điển Anh Anh - Wordnet