take-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-down.
Từ điển Anh Việt
- take-down - /'teik'daun/ - * danh từ - sự tháo xuống, sự tháo gỡ - (thông tục) điều sỉ nhục 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- take-down - * kinh tế - sự tháo xuống, tháo dỡ - * kỹ thuật - sự tháo dỡ 




