takeout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
takeout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm takeout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của takeout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
takeout
prepared food that is intended to be eaten off of the premises
in England they call takeout food `takeaway'
Synonyms: takeout food, takeaway
(bridge) a bid that asks your partner to bid another suit
of or involving food to be taken and eaten off the premises
takeout pizza
the takeout counter
`take-away' is chiefly British
Synonyms: take-away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).