take-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take-over.

Từ điển Anh Việt

  • take-over

    /'teik,ouvə/

    * danh từ

    sự tiếp quản (đất đai, chính quyền)